DS20 - Trung Đội ( Trở về trang Hải Trình )
  Bản quyền (c) Đệ Nhị Hổ Cáp * Khóa 20 SQHQ/NT  

Danh sách theo Chi hội  ||  Danh sách theo Trung đội  ||  Danh sách theo Mẫu tự
TĐ1/ĐĐ1 CH:
* Nguyễn Minh Cảnh | Nguyễn Anh | Nguyễn Hữu Bích | Ðào Cơ Chí | Trần Thanh Danh | Ngô Hữu Ðoàn | Nguyễn Ðình Hoàng | Cai Thế Hùng | Lê Quang Khánh | Huỳnh Hữu Khương | Nguyễn Hoàng Liêm | Lê Văn Lộc | Lương Quang Mỹ | Dương Xuân Phong | Lê Văn Tài | Ngô Thiện Tánh | Cung Vĩnh Thành | Ðặng Công Thành | Dương Thiệu Tùng | Ðỗ Ngọc Viêm | Phạm Nghĩa Vụ | Hồ Văn Xách | Bạch Xuân | Nguyễn Văn Yên *

TĐ2/ĐĐ1 CH:
* Lâm Quốc Hùng | Ðinh Văn Chính | Nguyễn Ðức Chính | Tăng văn Hiệp | Nguyễn Ngọc Hoan | Nguyễn Văn Hùng | Lưu Ðức Huyến | Ngô Văn Long | Nguyễn Kỳ Tuấn Ngọc | Nguyễn Văn Nhẫn | Lưu Văn Nở | Nguyễn Duy Phiên | Mai Kim Phụng | Nguyễn Minh Quan | Ðoàn Viết Sơn | Phan Xuân Sơn | Nguyễn Hùng Tâm | Tôn Thất Thái | Phạm Ngọc Tiền | Ðoàn Hữu Trí | Lữ Anh Tuấn | Nguyễn Phúc Vĩnh Viễn | Trần Xuân *

TĐ3/ĐĐ1 CH:
* Huỳnh Hữu Lành | Nguyễn Cần | Huỳnh Kim Chiến | Hoàng Kim Công | Tô Ngọc Ðiệp | Phùng Ngọc Dồi | Võ Văn Hai | Ngô Minh Hiếu | Bùi Ðình Hoan | Nguyễn Văn Huấn | Võ Văn Kiêm | Lê Văn Lai | Phan Ngọc Lựu | Nguyễn Hữu Nam | Lương Văn Năng | Phạm Ðức Phong | Ðỗ Văn Phú | Trần Ðông Phước | Nguyễn Công Phương | Nguyễn Văn Quý | Võ Văn Tâm | Trần Hữu Thế | Dương Quang Thời | Nguyễn Văn Thước | Lê Quang Trinh | Vũ Huy Tự *

TĐ4/ĐĐ1 CH:
* Hoàng Thế Dân | Huỳnh Văn Bảnh | Trần Ðức Chấn | Nguyễn Ngọc Châu | Lê Quang Chung | Vỏ Văn Côi | Phan Thiết Dũng |Mai Tất Ðắc | Nguyễn Văn Ðệ | Nguyễn Văn Ðộ | Trịnh Công Ðoàn | Nguyễn Hải | Trần Kim Hoàng |
Phạm Văn Hùng | Nguyễn Phúc Khanh | Nguyễn Ðăng Khúc | Ðoàn Hữu Lượng | Huỳnh Minh Quang | Lâm Minh Sơn | Bùi Văn Tâm | Ðinh Phú Thịnh | Ðỗ Thế Trác | Bùi Trịnh Tường *
 


TĐ5/ĐĐ1 CK:
* Lê Trọng Lực | Nguyễn Trọng Cẩn | Chu Văn Chương | Trần Mạnh Hà | Bùi Tá Hải | Nguyễn Tuy Hòa | Nguyễn Thế Hùng | Trần Ken | Ðặng Ngọc Khảm | Lư Thế Khiêm | Ðặng Vũ Khoan | Phan Tử Lập | Nguyễn Lộc | Nguyễn Bá Lộc | Ngô Ngọc Luật | Ngô Hạnh Nam | Lưu Ngọc Quang | Ðặng Ngọc Quỳnh | Dương Văn Thành | Nguyễn Trung Thành | Nguyễn Hữu Thiện | Lê Văn Thụy | Nguyễn Văn Xuân *

TĐ6/ĐĐ1 CK:
* Lê Vĩnh Hiệp | Võ An Dân | Nguyễn Duy Ðiền | Tiêu Quang Ðức | Nguyễn Hóa | Cao Thế Hùng | Nguyễn Văn Long | Phạm Ðăng Lương | Nguyễn Hoàng Kiệt | Ngô Xuân Ninh | Võ Công Phúc | Nguyễn Văn Phước | Vương Thế Phiệt | Nguyễn Văn Sáng | Lê Ðắc Tân | Nguyễn Lập Thành | Phạm Văn Thì | Trịnh Văn Thơ | Ðỗ Quang Tiếng | Nhan Thanh Toàn | Bùi Lộc Tùng | Võ Văn Vân | Hồ Ái Việt *

TĐ7/ĐĐ1 CK:
* Nguyễn Ngọc Châu | Trần Văn An | Lưu Quốc Bảo | Ðỗ Kim Bảng | Dương Văn Bê | Nguyễn Văn Cấp | Lê Văn Châu | Nguyễn Văn Chưng | Nguyễn Văn Chừng |
Bùi Thành Công | Tôn Thất Cư | Nguyễn Xuân Dục | Hoàng Văn Dũng | Nguyễn Tấn Ðực | Nguyễn Văn Gẫm | Vũ Quốc Hiệp | Nguyễn Duy Hòa | Tô Phước Hồng | Ngô Việt Hùng | Lê Công Khai | Sâm Hồng Minh | Nguyễn Ðình Thống *
 


TĐ1/ĐĐ2 CH:
* Ngô Văn Vũ | Phạm Văn Bê | Phạm Ngọc Bích | Trần Văn Cần | Nguyễn Văn Chín | Tôn Thất Cường | Phạm Văn Ðộ | Trương Văn Hiếu | Lưu An Huê | Nguyễn Xuân Hùng | Hứa Tự Khanh | Phan Ngọc Long | Mai Nho | Huỳnh Ngọc Sơn | Huỳnh Văn Tài |
Nguyễn Chánh Tâm | Lê Văn Thạnh | Tôn Long Thạnh | Nguyễn Trọng Thành | Vũ Ðức Thiệu | Kha Tư Tiếp | Nguyễn Minh Trí | Ngô Nguyên Trực | Ðỗ Thanh Vẽ | Châu Phúc Yên *

TĐ2/ĐĐ2 CH:
* Nguyễn Văn Thắng | Phạm Văn Cần | Nghiêm Xuân Chương | Lâm Ngọc Cục | Hồ Ngọc Diệp |Nguyễn Anh Dũng | Nguyễn Văn Đăng | Vỏ Văn Hạc | Lê Như Hải | Lư Ðức Hiệp | Nguyễn Tấn Hoành | Nguyễn Hùng | Hoàng Ngọc Khang | Hà Văn Lượm | Nguyễn Văn Mười | Nguyễn Văn Nam | Ngô Bá Nhẫn | Nguyễn Ðình Noa | Mai Ngọc Oanh |Huỳnh Phú | Võ Uyên Sao | Nguyễn Văn Sơn | Trịnh Duy Tân | Ðinh Ðức Thắng | Trần Ðình Triết | Lê Văn Trừ | Nguyễn Văn Xê *

TĐ3/ĐĐ2 CH:
* Trần Tuấn Ðức | Bùi Cảnh Bằng | Trần Ðức Chấn | Lê Văn Dũng | Trần Gia Ðịnh | Ðỗ Văn Ðức | Nguyễn Văn Ðược | Ðỗ Minh Hào | Lê Văn Hậu | Phạm Công Hoàng | Hà Mạnh Hùng | Phạm Viết Hùng | Nguyễn Phước Long | Nguyễn Chí Quốc | Ðàm Thanh Tâm |
Nguyễn Ðình Tha | Lê Văn Thảnh | Nguyễn Ðức Thảo | Trần Xuân Thảo | Nguyễn Kế Toàn | Nguyễn Quang Toàn | Nguyễn Văn Vang | Trần Việt *

TĐ4/ĐĐ2 CH:
* Phan Văn Minh | Nguyễn Minh Cang | Dương Thanh Hoàng | Huỳnh Học | Nguyễn Văn Nhất Lãng | Trần Văn Lập | Đỗ Văn Loan | Nguyễn Văn Lộc | Trương Minh Lộc | Lê Văn Long | Trần Văn Lung | Vũ Hữu Lý | Nguyễn Văn Như | Ðinh Minh Nhuận | Lê Phụng | Trương Ðình Quí | Ðỗ Văn Sử | Vũ Văn Sức | Nguyễn Ðình Tiến | Trần Duy Tín | Nguyễn Thế Trạch | Ðặng Tuyến | Ðỗ Duy Vy | Nguyễn Phùng Xuân *

 
 
[ Trang Hải Trình ]